Khu 2: Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Đây là danh sách của Ѓорче Петров/Gjorče Petrov , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Волково/Volkovo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Волково/Volkovo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Волково/Volkovo
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Грачани/Gračani, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Грачани/Gračani, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Грачани/Gračani
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Кучково/Kučkovo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Кучково/Kučkovo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Кучково/Kučkovo
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Никиштане/Nikishtane, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Никиштане/Nikishtane, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Никиштане/Nikishtane
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Xem thêm về Никиштане/Nikishtane
Ново Село/Novo Selo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Ново Село/Novo Selo, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Ново Село/Novo Selo
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Xem thêm về Ново Село/Novo Selo
Орман/Orman, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje: 1060
Tiêu đề :Орман/Orman, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Орман/Orman
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
Tiêu đề :Скопје-Ѓорче Петров/Skopje-Gjorče Petrov, 1060, Ѓорче Петров/Gjorče Petrov, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Скопје-Ѓорче Петров/Skopje-Gjorče Petrov
Khu 2 :Ѓорче Петров/Gjorče Petrov
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1060
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg