Mã Bưu: 1220
Đây là danh sách của 1220 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Јеловјане/Jelovјane, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Јеловјане/Jelovјane, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Јеловјане/Jelovјane
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Јеловјане/Jelovјane
Боговиње/Bogovinje, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Боговиње/Bogovinje, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Боговиње/Bogovinje
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Боговиње/Bogovinje
Горно Палчиште/Gorno Palčishte, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Горно Палчиште/Gorno Palčishte, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Горно Палчиште/Gorno Palčishte
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Горно Палчиште/Gorno Palčishte
Горно Седларце/Gorno Sedlartse, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Горно Седларце/Gorno Sedlartse, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Горно Седларце/Gorno Sedlartse
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Горно Седларце/Gorno Sedlartse
Долно Палчиште/Dolno Palčishte, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Долно Палчиште/Dolno Palčishte, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Долно Палчиште/Dolno Palčishte
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Долно Палчиште/Dolno Palčishte
Новаќе/Novake, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Новаќе/Novake, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Новаќе/Novake
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Ново Село/Novo Selo, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Ново Село/Novo Selo, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Ново Село/Novo Selo
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Ново Село/Novo Selo
Раковец/Rakovets, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Раковец/Rakovets, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Раковец/Rakovets
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Селце Кеч/Seltse Keč, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Селце Кеч/Seltse Keč, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Селце Кеч/Seltse Keč
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
Xem thêm về Селце Кеч/Seltse Keč
Синичане/Siničane, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog: 1220
Tiêu đề :Синичане/Siničane, 1220, Боговиње/Bogovinje, Полошки регион/Polog
Thành Phố :Синичане/Siničane
Khu 2 :Боговиње/Bogovinje
Khu 1 :Полошки регион/Polog
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1220
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg