Mã Bưu: 1043
Đây là danh sách của 1043 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Бадар/Badar, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Бадар/Badar, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Бадар/Badar
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Блаце/Blace, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Блаце/Blace, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Блаце/Blace
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Брезница/Breznitsa, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Брезница/Breznitsa, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Брезница/Breznitsa
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Xem thêm về Брезница/Breznitsa
Горно Коњари/Gorno Konjari, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Горно Коњари/Gorno Konjari, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Горно Коњари/Gorno Konjari
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Xem thêm về Горно Коњари/Gorno Konjari
Градманци/Gradmantsi, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Градманци/Gradmantsi, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Градманци/Gradmantsi
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Xem thêm về Градманци/Gradmantsi
Дивље/Divlje, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Дивље/Divlje, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Дивље/Divlje
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Долно Коњари/Dolno Konjari, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Долно Коњари/Dolno Konjari, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Долно Коњари/Dolno Konjari
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Xem thêm về Долно Коњари/Dolno Konjari
Ќојлија/K'oјliјa, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Ќојлија/K'oјliјa, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Ќојлија/K'oјliјa
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Кожле/Kozhle, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Кожле/Kozhle, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Кожле/Kozhle
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
Летевци/Letevtsi, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje: 1043
Tiêu đề :Летевци/Letevtsi, 1043, Петровец/Petrovec, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Летевци/Letevtsi
Khu 2 :Петровец/Petrovec
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1043
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg