Khu 2: Сопиште/Sopište
Đây là danh sách của Сопиште/Sopište , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Јаболци/Jaboltsi, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Јаболци/Jaboltsi, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Јаболци/Jaboltsi
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Барово/Barovo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Барово/Barovo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Барово/Barovo
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Говрлево/Govrlevo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Говрлево/Govrlevo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Говрлево/Govrlevo
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Горно Соње/Gorno Sonje, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Горно Соње/Gorno Sonje, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Горно Соње/Gorno Sonje
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Горно Соње/Gorno Sonje
Добри Дол/Dobri Dol, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Добри Дол/Dobri Dol, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Добри Дол/Dobri Dol
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Добри Дол/Dobri Dol
Долно Соње/Dolno Sonje, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Долно Соње/Dolno Sonje, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Долно Соње/Dolno Sonje
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Долно Соње/Dolno Sonje
Држилово/Drzhilovo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Држилово/Drzhilovo, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Држилово/Drzhilovo
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Држилово/Drzhilovo
Нова Брезница/Nova Breznitsa, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Нова Брезница/Nova Breznitsa, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Нова Брезница/Nova Breznitsa
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Нова Брезница/Nova Breznitsa
Патишка Река/Patishka Reka, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Патишка Река/Patishka Reka, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Патишка Река/Patishka Reka
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Патишка Река/Patishka Reka
Ракотинци/Rakotnici, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje: 1054
Tiêu đề :Ракотинци/Rakotnici, 1054, Сопиште/Sopište, Скопски регион/Skopje
Thành Phố :Ракотинци/Rakotnici
Khu 2 :Сопиште/Sopište
Khu 1 :Скопски регион/Skopje
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1054
Xem thêm về Ракотинци/Rakotnici
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg