Khu 2: Липково/Lipkovo
Đây là danh sách của Липково/Lipkovo , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Лојане/Loјane, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Лојане/Loјane, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Лојане/Loјane
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Матејче/Mateјče, 1306, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1306
Tiêu đề :Матејче/Mateјče, 1306, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Матејче/Mateјče
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1306
Никуштак/Nikushtak, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Никуштак/Nikushtak, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Никуштак/Nikushtak
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Xem thêm về Никуштак/Nikushtak
Опае/Opae, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Опае/Opae, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Опае/Opae
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Оризари/Orizari, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Оризари/Orizari, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Оризари/Orizari
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Отља/Otlja, 1315, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1315
Tiêu đề :Отља/Otlja, 1315, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Отља/Otlja
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1315
Р'нковце/R'nkovtse, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Р'нковце/R'nkovtse, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Р'нковце/R'nkovtse
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Xem thêm về Р'нковце/R'nkovtse
Ропалце/Ropaltse, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Ропалце/Ropaltse, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Ропалце/Ropaltse
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Руница/Runitsa, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1307
Tiêu đề :Руница/Runitsa, 1307, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Руница/Runitsa
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1307
Слупчане/Slupčane, 1325, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern: 1325
Tiêu đề :Слупчане/Slupčane, 1325, Липково/Lipkovo, Североисточен регион/Northeastern
Thành Phố :Слупчане/Slupčane
Khu 2 :Липково/Lipkovo
Khu 1 :Североисточен регион/Northeastern
Quốc Gia :Ma-Xê-Đô-Ni-A
Mã Bưu :1325
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg